Tấm lọc Lọc HEPA (mini-pleat)
Hiệu suất cao (chủ yếu lọc các hạt 0.3μm)
Độ dày mỏng (độ dày tối thiểu 25mm)
Trọng lượng nhẹ, Kháng cự thấp
Dễ dàng lắp đặt
Mỗi thiết bị được quét để kiểm tra rò rỉ
Ứng dụng:
Được sử dụng cho ống thổi cuối của phòng sạch, FFU, thiết bị làm sạch và các khu vực làm sạch khác, rộng rãi áp dụng trong các ngành công nghiệp điện tử, bán dẫn, dược phẩm, bệnh viện, thực phẩm và các ngành công nghiệp khác
Bảng thông số kĩ thuật:
Dimnsion(mm) |
Rted air flow (m³/h) |
Initial pres drop(Pa) |
Filter efficency |
Material |
|||||
Height |
Width |
Depth |
Frame |
Filters material |
Partition material |
Sealant |
|||
305 | 305 | 35 | 110 |
<200 |
>99.99 Sodium flame test |
Aluminum alloy
Galvanized sheet |
Fiberglass filtre pape |
Fiberglass filtre paper |
Polyurethane rubber |
610 | 610 | 35 | 450 | ||||||
915 | 610 | 35 | 680 | ||||||
305 | 305 | 50 | 150 | ||||||
610 | 610 | 50 | 700 | ||||||
915 | 610 | 50 | 1100 | ||||||
305 | 305 | 69 | 250 | ||||||
610 | 610 | 69 | 1000 | ||||||
915 | 610 | 69 | 1500 | ||||||
1170 | 570 | 69 | 1800 | ||||||
1220 | 610 | 69 | 2000 | ||||||
305 | 305 | 80 | 300 | ||||||
610 | 610 | 80 | 1300 | ||||||
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật khác có thể được thực hiện theo yêu cầu。Specaial size available upon request |